Có 2 kết quả:
草拟 cǎo nǐ ㄘㄠˇ ㄋㄧˇ • 草擬 cǎo nǐ ㄘㄠˇ ㄋㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first draft
(2) to draw up (a first version)
(2) to draw up (a first version)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first draft
(2) to draw up (a first version)
(2) to draw up (a first version)
Bình luận 0